| ◎ | [leg] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | chân, cẳng (người, thú...) | 
|   | ■ | chân (bàn ghế...) | 
|   | ■ | ống (quần, giày...) | 
|   | ■ | nhánh com-pa | 
|   | ■ | cạnh bên (của tam giác) | 
|   | ■ | đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn | 
|   | ☆ | the first leg of a flight | 
|   | chặng đầu trong chuyến bay | 
|   | ■ | (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) | 
|   | ■ | (từ lóng) kẻ lừa đảo | 
|   | 〆 | to be all legs | 
|   | ✓ | cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng | 
|   | 〆 | to be on one's last legs | 
|   | ✓ | kiệt sức, sắp chết | 
|   | 〆 | to feel one's legs | 
|   | ✓ | (xem) feel | 
|   | 〆 | to get on one's legs | 
|   | ✓ | (xem) get | 
|   | 〆 | to give someone a leg up | 
|   | ✓ | đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên | 
|   | ✓ | giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn | 
|   | 〆 | to have the legs of someone | 
|   | ✓ | đi (chạy) nhanh hơn ai | 
|   | 〆 | to keep one's legs | 
|   | ✓ | (xem) keep | 
|   | 〆 | to make a leg | 
|   | ✓ | cúi đầu chào | 
|   | 〆 | not to have a leg to stand on | 
|   | ✓ | không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình | 
|   | 〆 | to pull someone's leg | 
|   | ✓ | (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai | 
|   | 〆 | to have hollow legs | 
|   | ✓ | rất ngon miệng, rất khoái khẩu | 
|   | 〆 | as fast as one's leg can carry one | 
|   | ✓ | nhanh bằng hết sức của mình | 
|   | 〆 | to be on one's legs | 
|   | ✓ | đứng | 
|   | ✓ | đi đứng được (sau một cơn bệnh liệt giừơng liệt chiếu) | 
|   | 〆 | to have one's tail between one's legs | 
|   | ✓ | chạy thục mạng, chạy cúp đuôi, thất bại ê chề | 
|   | 〆 | leg before wicket | 
|   | ✓ | (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành | 
|   | 〆 | to shake a leg | 
|   | ✓ | khẩn trương làm việc | 
|   | ✓ | nhảy, khiêu vũ | 
|   | 〆 | to talk the hind legs off a donkey | 
|   | ✓ | nói thao thao bất tuyệt, nói huyên thuyên | 
|   | 〆 | to put one's best leg foremost | 
|   | ✓ | (xem) best | 
|   | 〆 | to run someone off his legs | 
|   | ✓ | bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên | 
|   | 〆 | to show a leg | 
|   | ✓ | (thông tục) ra khỏi giường | 
|   | 〆 | to stand on one's own legs | 
|   | ✓ | đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ | 
|   | 〆 | to walk someone off his legs | 
|   | ✓ | bắt ai đi đi rạc cả chân | 
|   | 〆 | to walk one's legs off | 
|   | ✓ | đi đến rạc cả chân, đi đến nỗi mệt lả | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào, trong đường hầm) | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | to leg it đi mau, chạy mau |