〆 ph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.
| ◎ | [lung] |
| | ■ | Very hard. |
| | ☆ | Suy nghĩ lung lắm |
| | To think very hard. |
lung /lʌŋ/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English]

one of the two organs in your body that you breathe with:
Smoking can cause lung cancer. ⇨ ↑iron lung
lunghu| ◎ | [lʌη] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | phổi |
| | ■ | nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố) |
| | 〆 | good lungs, lung-power |
| | ✓ | giọng nói khoẻ |