Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
peacefully



See main entry: ↑peaceful

peacefullyhu
['pi:sfəli]
phó từ
một cách yên bình; một cách thanh thản
to die peacefully
chết một cách thanh thản
to sleep peacefully
ngủ ngon


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.