| | | | |
| ◎ | ['pre∫ə(r)] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | sức ép, áp suất, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), |
| | ☆ | atmospheric pressure |
| | áp suất khí quyển |
| | ☆ | a band of low pressure is moving across the country |
| | một luồng khí áp thấp đang di chuyển ngang qua đất nước |
| | ☆ | the pressure of the crowd against the barriers |
| | sức ép của đám đông đè lên các rào chắn |
| | ☆ | the pressure of the water caused the wall of the dam to crack |
| | áp lực của nước làm cho tường của con đập rạn nứt |
| | ☆ | under the pressure of public opinion |
| | dưới sức ép của dư luận quần chúng |
| | ☆ | the tyre is too hard - reduce the pressure a bit |
| | lốp căng quá - hãy giảm bớt áp suất đi một chút |
| | ☆ | your blood pressure is too high |
| | huyết áp của anh cao quá |
| | ☆ | to bring pressure to bear upon somebody |
| | (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai |
| | ■ | sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách |
| | ☆ | financial pressure |
| | tài chính quẩn bách |
| | ☆ | the pressures of city life forced him to move to the country |
| | sự căng thẳng của đời sống đô thị đã buộc ông ta phải dọn về ở nông thôn |
| | ■ | sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp |
| | ☆ | to write hastily and under pressure |
| | viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã |
| | ■ | (điện học) ứng suất |
| | 〆 | high pressure |
| | ✓ | áp suất cao |
| | ✓ | (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức |
| | ☆ | to work at high pressure |
| | làm việc hết sức khẩn trương |
| | 〆 | to put pressure on somebody (to do something) |
| | ✓ | thúc bách/thúc ép ai làm điều gì |
| | 〆 | under pressure |
| | ✓ | (về chất lỏng) chịu sức ép; bị nén lại |
| | ☆ | the gas is stored under pressure in the tank |
| | khí đựngtrong bồn được nén lại |
| | ☆ | to work under pressure |
| | bị ép buộc làm việc |
| | ☆ | she's constantly under pressure and it's affecting her health |
| | cô ta luôn chịu sức ép căng thẳng và điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ cô ta |
| | 〆 | to put somebody under pressure (to do something) |
| | ✓ | thúc bách ai làm điều gì |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | như pressurize |