|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
public company
ˌpublic ˈcompany BrE AmE noun [countable] a company that offers its ↑shares for sale on the ↑stock exchange SYN public corporation American English
public+companyhu| ◎ | ['pʌblik'kʌmpəni] | | | Cách viết khác: | | | public limited company | | ◎ | ['pʌblik'limitid'kʌmpəni] | | ※ | danh từ, viết tắt là PLC | | | ■ | công ty bán cổ phần của mình cho dân chúng; công ty cổ phần hữu hạn |
|
|
|
|