restlessly   
 
    See main entry: ↑restless
  restlesslyhu| ◎ | ['restlisli] |  | ※ | phó từ |  |   | ■ | không ngừng, không nghỉ |  |   | ☆ | the wind moved restlessly through the trees |  |   | gió lay động không ngừng qua các chòm cây  |  |   | ■ | không nghỉ được, không ngủ được, thao thức |  |   | ■ | bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động |  
 
    | 
		 |