| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 riding   
  rid‧ing /ˈraɪdɪŋ/ BrE  AmE  noun [uncountable]    [Word Family: noun: ↑ride, ↑rider, ↑riding, ↑override; verb: ↑ride, ↑override; adjective: ↑overriding]   [Date: 1200-1300; Origin: ride]         the sport or activity of riding horses:         horse riding        Shall we go riding on Saturday?    riding school/stables (=place where people learn to ride horses)
  ridinghu| ◎ | ['raidiη] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa |  |   | ☆ | to be fond of riding |  |   | thích cưỡi ngựa |  |   | ■ | sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp |  |   | ■ | sự cưỡi lên (lưng...) |  |   | ■ | (hàng hải) sự thả neo |  |   | ■ | (trong các từ ghép) liên quan đến cưỡi ngựa, dùng trong cưỡi ngựa |  |   | ☆ | riding-boots |  |   | ủng đi ngựa |  |   | ■ | con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng |  |   | ■ | (Riding) một trong ba khu vực hành chính của Yorkshire cho đến 1974 |  |   | ☆ | East/North/West Riding (of Yorkshire) |  |   | khu Đông/ Bắc / Tây (của Yorkshire) |  |   | ■ | khu vực bầu cử (ở Canada) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "riding" 
					
	
 | 
	 
 
 |