ringside   
  ring‧side /ˈrɪŋsaɪd/ BrE  AmE  noun [singular]   1. the area nearest to the performance in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring   2. ringside seat a seat very near to the performers in a ↑circus, a ↑boxing match etc ⇨ ring
  ringsidehu| ◎ | ['riη,said] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật |  |   | ■ | vị trí để nhìn |  | ※ | tính từ/ phó từ |  |   | ■ | ở ringside (danh từ) |  
 
    | 
		 |