|  |  |  |  | 
| ◎ | ['∫ouldə] | 
| ※ | danh từ, số nhiều shoulders | 
|   | ■ | vai (một phần của cơ thể) | 
|   | ☆ | to look back over one's shoulder | 
|   | quay lại nhìnqua vai | 
|   | ☆ | to shrug one's shoulders  | 
|   | nhún vai | 
|   | ☆ | this coat is too narrow across the shoulders | 
|   | áo này vai quá hẹp | 
|   | ■ | vai áo | 
|   | ☆ | a jacket with padded shoulders | 
|   | áo vét tông đệm vai  | 
|   | ■ | thịt vai (của động vật) | 
|   | ☆ | some shoulder of lamb/beef | 
|   | thịt vai cừu/bò | 
|   | ■ | (số nhiều) phần sau giữa hai vai | 
|   | ☆ | a person with broad shoulders | 
|   | người có vai rộng | 
|   | ☆ | to give a child a ride on one's shoulders | 
|   | kiệu đứa bé trên vai | 
|   | ■ | người được coi là phải chịu trách nhiệm | 
|   | ☆ | to shift the blame onto somebody else's shoulders | 
|   | đổ trách nhiệm lên vai người khác | 
|   | ☆ | the burden of guilt has been lifted from my shoulders | 
|   | gánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi | 
|   | ☆ | the duty fell upon her shoulders | 
|   | trách nhiệm trút lên vai cô ấy | 
|   | ■ | (quân sự) tư thế bồng súng | 
|   | ■ | bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi) | 
|   | 〆 | shoulder to shoulder | 
|   | ✓ | vai kề vai | 
|   | ✓ | làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết | 
|   | ☆ | soldiers standing shoulder to shoulder | 
|   | những người lính đứng vai kề vai | 
|   | ☆ | shoulder to shoulder with one's fellow-workers in the dispute | 
|   | kề vai sát cánh với đồng nghiệp trong cuộc tranh chấp | 
|   | 〆 | to have broad shoulders | 
|   | ✓ | khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm | 
|   | 〆 | to put (set) one's shoulder to the wheel | 
|   | ✓ | gắng sức thực hiện nhiệm vụ | 
|   | 〆 | to tell straight from the shoulder | 
|   | ✓ | nói thẳng, nói bốp chát, nói thật | 
|   | 〆 | to rub shoulders with somebody | 
|   | ✓ | tiếp xúc gần gũi với ai | 
|   | 〆 | to be/stand head and shoulders above somebody/something  | 
|   | ✓ | xem head | 
|   | 〆 | a chip on one's shoulder  | 
|   | ✓ | xem chip | 
|   | 〆 | to have a good head on one's shoulders  | 
|   | ✓ | xem head | 
|   | 〆 | an old head on young shoulders  | 
|   | ✓ | xem old | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | (quân sự) bồng súng | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | đặt (cái gì) lên vai mình | 
|   | ☆ | to shoulder one's rucksack  | 
|   | khoác ba lô lên vai | 
|   | ■ | (nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..) | 
|   | ■ | đẩy (ai/cái gì) bằng vai mình | 
|   | ☆ | to shoulder somebody to one side | 
|   | chèn vai ai sang một bên | 
|   | 〆 | to shoulder one's way into the room/through the crowd | 
|   | ✓ | lách vào trong phòng/qua đám đông |