silently
See main entry: ↑silent
silentlyhu| ◎ | ['sailəntli] | | ※ | phó từ | | | ■ | im lặng, không nói, làm thinh | | | ■ | thầm, không nói to | | | ■ | nín lặng, không nói, không bình luận | | | ■ | ít nói | | | ■ | yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng | | | ■ | câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm) | | | ■ | câm, không nói |
|
|