Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sleepily



See main entry: ↑sleepy

sleepilyhu
['sli:pili]
phó từ
buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ
im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)
héo nẫu (quả, nhất là quả lê)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.