| ◎ | [trʌmp] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra | 
|   | ■ | tiếng kèn | 
|   | ☆ | the last trump; the trump of doom | 
|   | tiếng kèn báo ngày tận thế  | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | lá bài chủ | 
|   | ☆ | a trump card | 
|   | quân bài chủ | 
|   | ☆ | to play a trump card | 
|   | chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | 
|   | ☆ | to hold all the trumps | 
|   | nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay | 
|   | ■ | (thông tục) người rộng lượng, người trung thành, người hay giúp đỡ | 
|   | 〆 | to put someone to his trumps | 
|   | ✓ | làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng | 
|   | 〆 | to come/turn up trumps | 
|   | ✓ | (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ | 
|   | ✓ | may mắn, đỏ; thành công quá sự mong đợi | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | cắt (một quân bài, một nước bài) bằng quân bài chủ | 
|   | ☆ | trumped my ace (with a six) | 
|   | cắt con át của tôi (bằng con sáu chủ bài) | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | chơi bài chủ (đen & bóng) | 
|   | 〆 | to trump something up  | 
|   | ✓ | vu cáo |