| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 twinkling   
  twin‧kling /ˈtwɪŋklɪŋ/ BrE  AmE  noun    in the twinkling of an eye (also in a twinkling) very quickly
  twinklinghu| ◎ | ['twiηkliη] |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | sự lấp lánh |  |   | ☆ | the twinkling of the stars |  |   | sự lấp lánh của các vì sao  |  |   | ■ | sự nhấy nháy; cái nháy mắt |  |   | 〆 | the twinkling of an eye |  |   | ✓ | trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | lấp lánh |  |   | ■ | nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 Related search result for  "twinkling" 
					
										- 
					Words pronounced/spelled similarly to "twinkling": 
 
						tinkling twinkling 					 
					
					
										- 
					Words contain "twinkling" in its definition in  Vietnamese - English dictionary: 
 
						nháy mắt lấp lánh 					 
										
				 
	
 | 
	 
 
 |