| 
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary 
	
		   
 twosome   
  two‧some /ˈtuːsəm/ BrE  AmE  noun [countable usually singular]    two people who work together or spend a lot of time together:         a well-known comedy twosome
  twosomehu| ◎ | ['tu:səm] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | cho hai người (điệu múa, trò chơi) |  | ※ | danh từ |  |   | ■ | nhóm hai người; đôi, cặp (vợ chồng, tình nhân) |  |   | ■ | điệu múa hai người |  |   | ■ | trò chơi tay đôi, trò chơi hai người chơi |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "twosome" 
					
	
 | 
	 
 
 |