Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
uncomfortably



See main entry: ↑uncomfortable

uncomfortablyhu
[,ʌn'kʌmftəbli]
phó từ
không dễ chịu, không thoải mái
uncomfortably cramped
bị chuột rút rất khó chịu
gây lo lắng; gây khó chịu
the exams are getting uncomfortably close
kỳ thi đang tới gần, gây lo lắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.