unmade
un‧made /ˌʌnˈmeɪd◂/ BrE AmE adjective [Word Family: noun: ↑make, ↑remake, ↑maker, ↑making; verb: ↑make, ↑remake; adjective: ↑unmade] 1. an unmade bed has not been made tidy after someone has slept in it 2. an unmade road is one whose surface has not been covered with a special hard material
unmadehu| ◎ | [,ʌn'meid] | | ※ | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake | | ※ | tính từ | | | ■ | không dọn, không được sắp xếp gọn để ngủ (giừơng) | | | ■ | bị phá, bị phá huỷ | | | ■ | chưa làm; chưa may (áo) |
|
|