Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unworthiness



See main entry: ↑unworthy

unworthinesshu
[ʌn'wə:ðinis]
danh từ
sự không có giá trị; sự không có công trạng
sự không xứng đáng; sự đáng khinh, sự đê tiện
sự không phù hợp với tính cách của ai/cái gì; thiếu tư cách


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.