weighty   
  weight‧y /ˈweɪti/ BrE  AmE  adjective    [Word Family: adjective: ↑overweight ≠ ↑underweight, ↑weighted, ↑weighty, ↑weightless; verb: ↑weigh, ↑outweigh, ↑weight; noun: ↑weight, weights, ↑weighting]   1. important and serious:         She didn’t feel like discussing weighty matters.   2. literary heavy:         a weighty tome  (=a big and heavy book)
  weightyhu| ◎ | ['weiti] |  | ※ | tính từ |  |   | ■ | rất nặng |  |   | ■ | đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu..) |  |   | ■ | cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận |  |   | ■ | quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc..) |  |   | ☆ | weighty matters |  |   | vấn đề có trọng lượng |  |   | ■ | vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...) |  |   | ■ | mạnh, chắc (văn học) |  
 
    | 
		 |