| ◎ | ['wə:ld'wɔ:] |
| ※ | danh từ |
| | ■ | chiến tranh thế giới; đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia); thế chiến |
| | ☆ | a treaty designed to prevent a world war |
| | một hiệp ước nhằm ngăn chặn chiến tranh thế giới |
| | ☆ | the First/Second World War |
| | Chiến tranh thế giới lần thứ nhất/lần thứ hai |
| | ☆ | World War One, Two |
| | Đệ nhất thế chiến, Đệ nhị thế chiến |