| ◎ | ['resl] | 
| ※ | danh từ | 
|   | ■ | trận đấu vật | 
|   | ■ | (+ with) (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay gắt | 
|   | ☆ | a wrestle with one's conscience | 
|   | một cuộc đấu tranh gay go với lương tâm mình  | 
| ※ | nội động từ | 
|   | ■ | (+ with) vật, đánh vật (nhất là trong thể thao) | 
|   | ☆ | to wrestle with | 
|   | đánh vật với | 
|   | ☆ | to wrestle together | 
|   | đánh vật với nhau | 
|   | ■ | (+ with) (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống lại, đấu tranh (để giải quyết, vượt qua cái gì) | 
|   | ☆ | to wrestle with difficulties | 
|   | vật lộn với những khó khăn | 
|   | ☆ | to wrestle with a bad habit | 
|   | chống lại một thói quen xấu  | 
| ※ | ngoại động từ | 
|   | ■ | vật xuống, đè (ai) xuống đất bằng cách vật | 
|   | ☆ | he wrestled his opponent to the floor | 
|   | anh ta vật đối thủ của mình xuống sàn |