|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
yoghurt 
yog‧hurt BrE AmE , yogurt /ˈjɒɡət $ ˈjoʊɡərt/ noun [uncountable and countable] a thick liquid food that tastes slightly sour and is made from milk, or an amount of this food: a pot of strawberry yogurt
yoghurthu| ◎ | ['jougə:t] | | | Cách viết khác: | | | yoghourt | | ◎ | ['jougə:t] | | | yogurt | | ◎ | ['jougə:t] | | | ■ | thức ăn sền sệt hơi chua làm bằng sữa để cho lên men bằng cách cho vi sinh vật vào (có trộn thêm vị hoa quả...); sữa chua | | | ☆ | a carton of yoghurt | | | một hộp sữa chua | | | ☆ | two strawberry yoghurts, please | | | làm ơn cho hai sữa chua vị dâu tây |
|
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yoghurt"
|
|