Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauffourée


[échauffourée]
danh từ giống cái
cuộc ấu đả
(quân sự) cuộc đụng độ lẻ
(đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu
(từ cũ, nghĩa cũ) việc mạo hiểm; cuộc manh động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.