Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écheveau


[écheveau]
danh từ giống đực
thuộc sợi
(nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt
Démêler l'écheveau
gỡ sự rắc rối
Un écheveau de rues
đường phố chằng chịt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.