Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égayer


[égayer]
ngoại động từ
làm cho vui
égayer un malade
làm cho người ốm vui
làm cho vui mắt
égayer un appartement
làm cho căn hộ vui mắt
(nông nghiệp) tỉa cành
égayer un arbre
tỉa cành cây


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.