|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allure
 | [allure] |  | danh từ giống cái | | |  | dáng đi | | |  | Allure noble | | | dáng đi quý tộc, sang trọng | | |  | nước đi (ngựa) | | |  | Allure du galop | | | nước đại | | |  | tốc độ | | |  | Automobile qui roule à l'allure de 90 kilomètres à l'heure | | | xe ô-tô chạy với tốc độ 90 kilômet một giờ | | |  | Rouler à toute allure | | | chạy hết tốc độ | | |  | (thân mật) dáng, vẻ | | |  | Elle a une drôle d'allure, cette maison | | | ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá | | |  | Avoir de l'allure | | | có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng | | |  | cách cư xử, thái độ | | |  | Allure franche | | | thái độ thẳng thắn | | |  | chiều hướng | | |  | Affaire qui prend une mauvaise allure | | | công việc có chiều hướng xấu | | |  | avoir de l'allure | | |  | có vẻ thanh tao, tao nhã |
|
|
|
|