bâton
 | [bâton] |  | danh từ giống đực | | |  | gậy, ba toong | | |  | Bâton d'aveugle | | | gậy người mù | | |  | Bâton de maréchal | | | gậy nguyên soái | | |  | thỏi | | |  | Bâton de cire | | | thỏi xi | | |  | nét sổ (tập viết) | | |  | bâton de vieillesse | | |  | người săn sóc (cho ai) lúc tuổi già | | |  | mettre des bâtons dans les roues | | |  | thọc gậy bánh xe, gây trở ngại | | |  | parler à bâtons rompus | | |  | nói chuyện cóc nhảy, không ra đầu ra đũa | | |  | retour de bâton | | |  | gậy ông đập lưng ông | | |  | tour de bâton | | |  | món lợi bất chính | | |  | vie de bâtons de chaise | | |  | cuộc sống bê tha |
|
|