|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chevaucher
 | [chevaucher] |  | nội động từ | | |  | cưỡi lên, đè lên | | |  | Des tuiles qui ne chevauchent pas régulièrement | | | những viên ngói không đè lên nhau một cách đều đặn | | |  | Les dents qui chevauchent | | | răng đè lên nhau | | |  | (ngành in) không đều hàng | | |  | Les lettres qui chevauchent | | | chữ không đều hàng | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa |  | ngoại động từ | | |  | cưỡi | | |  | Chevaucher un mouton | | | cưỡi con cừu | | |  | Des lunettes qui chevauchent le nez | | | kính sễ xuống mũi |
|
|
|
|