|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défensive
 | [défensive] |  | tính từ giống cái | | |  | (để) phòng vệ; phòng thủ | | |  | Armes défensives | | | vũ khí phòng vệ. | | |  | Système défensif | | | hệ thống phòng thủ |  | danh từ giống cái | | |  | tư thế phòng thủ | | |  | Être, (rester) sur la défensive | | |  | cảnh giác (sẵn sàng đáp trả mọi cuộc tấn công) |
|
|
|
|