 | [déterminant] |
 | tính từ |
| |  | xác định; quyết định |
| |  | Motifs déterminants des actions |
| | động cơ quyết định hành vi |
 | danh từ giống đực |
| |  | (toán học) định thức |
| |  | (sinh vật học) thể quyết định |
| |  | (ngôn ngữ học) từ hạn định; cái hạn định |
| |  | (ngôn ngữ học) (từ cũ nghĩa cò) hình vị |