Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diélectrique


[diélectrique]
tính từ
(vật lý học) điện môi
danh từ giống đực
(vật lý học) chất điện môi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.