 | [dix-huitième] |
 | tính từ |
| |  | thứ mười tám |
| |  | phần mười tám |
| |  | La dix-huitième partie |
| | một phần mười tám |
 | danh từ |
| |  | người thứ mười tám; cái thứ mười tám |
| |  | Elle est la dix-huitième de sa classe |
| | cô ấy là người thứ mười tám trong lớp |
 | danh từ giống đực |
| |  | phần mười tám |
| |  | Le dix-huitième de 36 est 2 |
| | một phần mười tám của 36 là 2 |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười tám (trong tháng) |
 | danh từ giống đực |
| |  | (âm nhạc) quãng mười tám |