|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enquête
 | [enquête] |  | danh từ giống cái | | |  | cuộc điều tra | | |  | Ouvrir une enquête | | | mở cuộc điều tra | | |  | Clore une enquête | | | đóng cuộc điều tra, kết thúc điều tra | | |  | sự thăm dò, cuộc thăm dò | | |  | Enquête d'opinion publique | | | sự thăm dò công luận |
|
|
|
|