|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
final
 | [final] |  | tính từ | | |  | cuối cùng, sau rốt | | |  | Lettre finale d'un mot | | | con chữ cuối cùng của một từ | | |  | Résolution finale | | | quyết định cuối cùng | | |  | Résultat final | | | kết quả cuối cùng | | |  | (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích | | |  | Proposition finale | | | mệnh đề chỉ mục đích | | |  | (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng | | |  | Impénitence finale | | | sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng | | |  | au final | | |  | cuối cùng | | |  | point final | | |  | dấu chấm câu | | |  | mettre le point final à une affaire | | |  | đưa ra quyết định cuối cùng cho một công việc |  | phản nghĩa Initial. |
|
|
|
|