fondé
 | [fondé] |  | tính từ | | |  | có lý do | | |  | Être fondé à dire | | | có lý do để nói | | |  | có căn cứ | | |  | Accusation fondée | | | việc tố cáo có căn cứ | | |  | dựa vào, căn cứ vào | | |  | Fondé sur une théorie | | | dựa vào một thuyết |  | danh từ giống đực | | |  | (Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được uỷ quyền |
|
|