Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigidité


[frigidité]
danh từ giống cái
tính nhạt ngắt
Frigidité cadavérique
tính lạnh ngắt của xác chết
trạng thái không hứng tình, sự lãnh đạo tình dục (nữ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.