|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fromage
 | [fromage] |  | danh từ giống đực | | |  | pho mát | | |  | Fabrication du fromage | | | sự sản xuất pho mát | | |  | Le fromage est riche en calcium | | | pho mát chứa rất nhiều can xi | | |  | (thân mật) chỗ làm béo bở | | |  | Trouver un fromage | | | tìm được một chỗ làm béo bở | | |  | entre la poire et le fromage | | |  | xem entre | | |  | fromage de cochon | | |  | thịt lợn nấu đông | | |  | fromage de soja | | |  | đậu phụ | | |  | fromage de tête | | |  | thịt thủ nấu đông |
|
|
|
|