Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homérique


[homérique]
tính từ
(thuộc) Ô-me; theo phong cách Ô-me
(thân mật) kì lạ
rire homérique
cười ha hả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.