Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprévoyance


[imprévoyance]
danh từ giống cái
sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu
L'imprévoyance en politique
sự không dự liệu về chính trị
phản nghĩa Prévoyance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.