|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourdement
 | [lourdement] |  | phó từ | | |  | nặng; nặng nề | | |  | Camions lourdement chargés | | | xe tải chất nặng | | |  | Se tromper lourdement | | | lầm lẫn nặng, lầm to | | |  | phịch | | |  | Tomber lourdement sur le sol | | | ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất |  | phản nghĩa Adroitement, légèrement. |
|
|
|
|