|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obliger
 | [obliger] |  | ngoại động từ | | |  | buộc, bắt buộc | | |  | Votre devoir vous y oblige | | | bổn phận buộc anh phải làm thế | | |  | Obliger qqn à faire qqch | | | bắt buộc ai phải làm gì | | |  | Ses parents l'oblige à travailler | | | cha mẹ bắt buộc nó phải làm việc | | |  | giúp đỡ | | |  | Obliger ses amis | | | giúp đỡ bạn bè | | |  | vous n'obligerez pas un ingrat | | |  | xin ông tin rằng tôi không bao giờ quên ơn ông |  | phản nghĩa Affranchir, dispenser; exempter; désobliger. |
|
|
|
|