|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétendu
 | [prétendu] |  | tính từ | | |  | mạo xưng | | |  | Un prétendu savant | | | một người mạo xưng là bác học | | |  | (tiếng địa phương) đã đính hôn | | |  | Un gendre prétendu | | | một chàng rể đã đính hôn |  | danh từ giống đực | | |  | người đã đính hôn |  | phản nghĩa Authentique, vrai. |
|
|
|
|