Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
productivité


[productivité]
danh từ giống cái
khả năng sinh lợi
La productivité d'une terre
khả năng sinh lợi của đám đất
hiệu năng, hiệu suất
Accroître la productivité du travail
tăng hiệu suất lao động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.