|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promenade
 | [promenade] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đi dạo, sự dạo chơi | | |  | Faire une promenade à la campagne | | | đi dạo ở vùng nông thôn | | |  | Aller en promenade | | | đi dạo | | |  | Promenade en voiture | | | chuyến dạo chơi bằng xe hơi | | |  | con đường dạo chơi, con đường để đi dạo |
|
|
|
|