|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quêter
 | [quêter] |  | ngoại động từ | | |  | tìm kiếm, xin xỏ | | |  | Quêter des suffrages | | | xin xỏ phiếu bầu | | |  | (săn bắn) dò hút (con thịt) |  | nội động từ | | |  | đi quyên, quyên tiền | | |  | Quêter à domicile | | | đi quyên tận nhà | | |  | (săn bắn) dò hút con thịt |
|
|
|
|