Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vendredi


[vendredi]
danh từ giống đực
ngày thứ sáu
vendredi saint
ngày thứ sáu trước lễ phục sinh (giỗ Chúa Giê xu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.