|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
virilité
 | [virilité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính chất nam giới | | |  | Homme dépouillé de sa virilité | | | người mất tính chất nam giới | | |  | khả năng có con (của đàn ông) | | |  | sự hùng tráng, sự rắn rỏi | | |  | Virilité de caractère | | | sự rắn rỏi của tính tình |  | phản nghĩa Impuissance; froideur. |
|
|
|
|