|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vulnérable
 | [vulnérable] |  | tính từ | | |  | dễ bị thương, dễ bị đánh | | |  | Ville vulnérable sur un point | | | thành phố dễ bị đánh ở một điểm | | |  | dễ bị tổn thương | | |  | Réputation vulnérable | | | danh tiếng dễ bị tổn thương |  | phản nghĩa Insensible, invulnérable. |
|
|
|
|