Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
上流


上流 thượng lưu
  1. Dòng sông ở phía trên, gần nguồn.
  2. Vùng đất hai bên bờ sông, chỗ gần nguồn sông.
  3. Người có phẩm đức cao.
  4. Người có địa vị cao trong xã hội.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.