Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不服


不服 bất phục
  1. Không chịu theo.
  2. Không thích ứng. Như bất phục thủy thổ không hợp khí hậu đất đai.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.