Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
不相得


不相得 bất tương đắc
  1. Không hợp nhau, trái ngược nhau.
  2. Không gặp gỡ nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.